Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:26 - 12:427h 16min JPY 47.980 IC JPY 47.966 Đổi tàu 8 lần05:2606:26
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
4 StopsJR Chuo Line Commuter Special Rapidđến Tokyo Lên xe: Front50minTakao (Tokyo) Đến Shinjuku Bảng giờ07:578 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinagawa Sân ga: 14 Lên xe: FrontJPY 1.520 IC JPY 1.518 20minShinjuku Đến Shinagawa Bảng giờ08:234 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
08:46Walk0m 2min09:201 StopsSFJSFJ43 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.100 1h 55minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ11:362 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ11:531 StopsMizuhoMizuho 606 đến Shin-osaka Sân ga: 12 Lên xe: Middle16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.380 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHakata Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ12:183 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Mojiko Sân ga: 8JPY 1.380 14minKokura(Fukuoka) Đến Moji Port Bảng giờ- Moji Port
- 門司港
- Ga
- East Exit
12:32Walk532m 5min- Mojiko Retro Yubinkyoku-mae(Post Office)
- 門司港レトロ[郵便局前]
- Trạm Xe buýt
12:383 StopsNishitetsu Bus [70]đến TanouraJPY 230 3minMojiko Retro Yubinkyoku-mae(Post Office) Đến Kanmon Tunnel-shado-guchi Bảng giờ- Kanmon Tunnel-shado-guchi
- 関門トンネル車道口
- Trạm Xe buýt
12:41Walk92m 1min -
206:57 - 13:486h 51min JPY 48.560 Đổi tàu 6 lần
- Kawaguchiko
- 河口湖
- Ga
06:57Walk80m 3min- Kawaguchiko Sta.
- 河口湖駅
- Trạm Xe buýt
07:0015 Stops高速バス 新宿-河口湖・山中湖đến Shinjuku Expressway Bus TerminalJPY 2.200 1h 45minKawaguchiko Sta. Đến Shinjuku Expressway Bus Terminal Bảng giờ- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
08:502 Stops東京空港交通 23区内エリア-羽田空港(新宿)東京空港交通 空港連絡バス đến Haneda Airport International TerminalJPY 1.400 50minShinjuku Expressway Bus Terminal Đến Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
09:40Walk0m 5min10:151 StopsSFJSFJ45 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.100 1h 55minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ12:362 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ12:541 StopsKodamaKodama 854 đến Shin-osaka Sân ga: 12 Lên xe: Middle17minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước 13:183 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Mojiko Sân ga: 8JPY 1.380 14minKokura(Fukuoka) Đến Moji Port Bảng giờ- Moji Port
- 門司港
- Ga
- East Exit
13:32Walk532m 5min- Mojiko Retro Yubinkyoku-mae(Post Office)
- 門司港レトロ[郵便局前]
- Trạm Xe buýt
13:443 StopsNishitetsu Bus [170]đến TanouraJPY 230 3minMojiko Retro Yubinkyoku-mae(Post Office) Đến Kanmon Tunnel-shado-guchi Bảng giờ- Kanmon Tunnel-shado-guchi
- 関門トンネル車道口
- Trạm Xe buýt
13:47Walk92m 1min -
305:26 - 13:488h 22min JPY 23.290 IC JPY 23.281 Đổi tàu 4 lần05:2606:26
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
1 StopsJR Chuo Line Commuter Special Rapidđến Tokyo Lên xe: Front/Middle7minTakao (Tokyo) Đến Hachioji Bảng giờ07:2816 StopsJR Yokohama Lineđến Higashi-Kanagawa Sân ga: 5, 6 Lên xe: Middle50minHachioji Đến Shin-Yokohama Bảng giờ08:318 StopsNozomiNozomi 15 đến Hakata Sân ga: 3 Lên xe: MiddleJPY 14.080 4h 22minJPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.190 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.450 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-Yokohama Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
12:53Walk473m 10min- Kokura-eki Iriguchi
- 小倉駅入口
- Trạm Xe buýt
13:1015 StopsNishitetsu Bus [170]đến Mojiko Retro, Kaigan TanouraJPY 440 37minKokura-eki Iriguchi Đến Kanmon Tunnel-shado-guchi Bảng giờ- Kanmon Tunnel-shado-guchi
- 関門トンネル車道口
- Trạm Xe buýt
13:47Walk92m 1min -
405:26 - 13:488h 22min JPY 23.080 IC JPY 23.071 Đổi tàu 5 lần05:2606:26
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
1 StopsJR Chuo Line Commuter Special Rapidđến Tokyo Lên xe: Front/Middle7minTakao (Tokyo) Đến Hachioji Bảng giờ07:2816 StopsJR Yokohama Lineđến Higashi-Kanagawa Sân ga: 5, 6 Lên xe: Middle50minHachioji Đến Shin-Yokohama Bảng giờ08:398 StopsNozomiNozomi 115 đến Hakata Sân ga: 3 Lên xe: Middle4h 23minJPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.190 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.450 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-Yokohama Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ13:183 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Mojiko Sân ga: 8JPY 14.080 14minKokura(Fukuoka) Đến Moji Port Bảng giờ- Moji Port
- 門司港
- Ga
- East Exit
13:32Walk532m 5min- Mojiko Retro Yubinkyoku-mae(Post Office)
- 門司港レトロ[郵便局前]
- Trạm Xe buýt
13:443 StopsNishitetsu Bus [170]đến TanouraJPY 230 3minMojiko Retro Yubinkyoku-mae(Post Office) Đến Kanmon Tunnel-shado-guchi Bảng giờ- Kanmon Tunnel-shado-guchi
- 関門トンネル車道口
- Trạm Xe buýt
13:47Walk92m 1min -
502:13 - 13:0710h 54min JPY 432.200
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.