Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
06:02 06/22, 2024
  1. 1
    06:26 - 13:38
    7h 12min JPY 39.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    06:26
    06:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    07:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:28
    10:11
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:11
    10:14
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    13:14
    Komata Kawaguchi
    小又川口
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:38
  2. 2
    06:25 - 13:38
    7h 13min JPY 20.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    09:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    11:46
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    11:46
    11:49
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    13:14
    Komata Kawaguchi
    小又川口
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:38
  3. 3
    06:14 - 13:38
    7h 24min JPY 21.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    09:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:40
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    11:46
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    11:46
    11:49
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    13:14
    Komata Kawaguchi
    小又川口
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:38
  4. 4
    06:08 - 13:38
    7h 30min JPY 20.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    11:46
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    11:46
    11:49
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    13:14
    Komata Kawaguchi
    小又川口
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:38
  5. 5
    06:02 - 14:19
    8h 17min JPY 233.400
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    06:02
    14:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.