Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
09:09 05/29, 2024
  1. 1
    09:49 - 17:22
    7h 33min JPY 74.190 IC JPY 74.191 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    09:49
    09:53
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    09:53
    11:01
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:09
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:34
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    16:38
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:57
    17:11
    Moji Port
    門司港
    Ga
    North Exit
    17:11
    17:22
  2. 2
    10:12 - 18:44
    8h 32min JPY 65.090 IC JPY 65.091 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    11:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:36
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:01
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    18:33
    Moji Port
    門司港
    Ga
    North Exit
    18:33
    18:44
  3. 3
    10:02 - 18:44
    8h 42min JPY 29.820 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    12:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    17:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    18:33
    Moji Port
    門司港
    Ga
    North Exit
    18:33
    18:44
  4. 4
    12:01 - 19:05
    7h 4min JPY 54.120 IC JPY 54.121 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    13:21
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:23
    17:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:25
    Tobata
    戸畑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    18:54
    Moji Port
    門司港
    Ga
    North Exit
    18:54
    19:05
  5. 5
    09:09 - 00:14
    15h 5min JPY 471.630
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    09:09
    00:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.