Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → goal

Xuất phát lúc
05:51 05/31, 2024
  1. 1
    06:41 - 10:22
    3h 41min JPY 44.050 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    Exit C10
    06:41
    06:45
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    91番のりば
    06:45
    07:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:50
    10:22
  2. 2
    06:31 - 10:24
    3h 53min JPY 43.610 IC JPY 43.601 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:28
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:28
    07:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:50
    09:53
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:05
    Matsuyamacho 2Chome
    松山町二丁目
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:08
    Matsuyamacho 2Chome
    松山町二丁目
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:15
    Tokiwa Koen Iriguchi
    ときわ公園入口
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:24
  3. 3
    06:16 - 10:24
    4h 8min JPY 43.720 IC JPY 43.714 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    06:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:28
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:28
    07:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:50
    09:53
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:05
    Matsuyamacho 2Chome
    松山町二丁目
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:08
    Matsuyamacho 2Chome
    松山町二丁目
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:15
    Tokiwa Koen Iriguchi
    ときわ公園入口
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:24
  4. 4
    06:28 - 10:30
    4h 2min JPY 43.780 IC JPY 43.773 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:26
    07:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:50
    10:01
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:06
    Ubemisaki
    宇部岬
    Ga
    10:06
    10:12
    Gojumeyama
    五十目山
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:21
    Tokiwa Koen Iriguchi
    ときわ公園入口
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:30
  5. 5
    05:51 - 17:08
    11h 17min JPY 376.800
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    05:51
    17:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.