Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Omiya (Saitama) → goal

Xuất phát lúc
21:23 06/09, 2024
  1. 1
    22:06 - 09:26
    11h 20min JPY 21.570 IC JPY 21.565 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:09
    23:16
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:13
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    09:13
    09:26
  2. 2
    21:26 - 09:31
    12h 5min JPY 21.340 IC JPY 21.333 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    21:58
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    21:58
    22:03
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:10
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:20
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    09:20
    09:23
    Mojiko Sta.
    門司港駅前
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:29
    Retro Chinzei-bashi
    レトロ鎮西橋
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:31
  3. 3
    22:06 - 09:46
    11h 40min JPY 22.010 IC JPY 22.005 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:09
    23:16
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    08:48
    08:58
    Kokura-eki Iriguchi
    小倉駅入口
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:44
    Retro Chinzei-bashi
    レトロ鎮西橋
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:46
  4. 4
    23:00 - 10:01
    11h 1min JPY 21.760 IC JPY 21.751 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:51
    00:06
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    09:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:50
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    09:50
    09:55
    Mojiko Retro Yubinkyoku-mae(Post Office)
    門司港レトロ[郵便局前]
    Trạm Xe buýt
    09:58
    09:59
    Retro Chinzei-bashi
    レトロ鎮西橋
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:01
  5. 5
    21:23 - 09:21
    11h 58min JPY 395.800
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    21:23
    09:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.