Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
08:54 06/07, 2024
  1. 1
    09:04 - 13:38
    4h 34min JPY 45.280 IC JPY 45.271 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:13
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    09:13
    09:19
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:21
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:32
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:43
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:11
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:32
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    13:32
    13:38
  2. 2
    09:46 - 14:38
    4h 52min JPY 44.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    09:46
    09:50
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:50
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:55
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    13:00
    13:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:10
    13:29
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:35
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:54
    Nishikokura
    西小倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:32
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    14:32
    14:38
  3. 3
    09:31 - 14:38
    5h 7min JPY 21.020 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    13:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    14:32
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    14:32
    14:38
  4. 4
    09:31 - 14:45
    5h 14min JPY 21.460 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    13:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    13:53
    14:03
    Kokura-eki Iriguchi
    小倉駅入口
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:44
    Mojiko Retro Yubinkyoku-mae(Post Office)
    門司港レトロ[郵便局前]
    Trạm Xe buýt
    14:44
    14:45
  5. 5
    08:54 - 20:16
    11h 22min JPY 374.300
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    08:54
    20:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.