Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
19:15 05/31, 2024
  1. 1
    19:30 - 07:53
    12h 23min JPY 22.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:03
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:09
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:11
    22:14
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:10
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:15
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:44
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    07:44
    07:53
  2. 2
    22:40 - 08:53
    10h 13min JPY 20.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:12
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    06:27
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:12
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:44
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    08:44
    08:53
  3. 3
    20:01 - 08:53
    12h 52min JPY 27.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:54
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    21:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:51
    21:59
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:12
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:44
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    08:44
    08:53
  4. 4
    20:01 - 08:59
    12h 58min JPY 27.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:54
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:41
    21:49
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:12
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:49
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    08:49
    08:52
    Mojiko Sta.
    門司港駅前
    Trạm Xe buýt
    08:56
    08:59
    Mojiko Retro Yubinkyoku-mae
    門司港レトロ[栄町銀天街入口]
    Trạm Xe buýt
    08:59
    08:59
  5. 5
    19:15 - 05:35
    10h 20min JPY 293.700
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    19:15
    05:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.