Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kinugawaonsen → goal

Xuất phát lúc
10:53 05/28, 2024
  1. 1
    11:10 - 18:42
    7h 32min JPY 46.690 IC JPY 46.668 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:28
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    17:15
    17:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:18
    17:38
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    17:38
    17:44
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    18:33
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    18:33
    18:42
  2. 2
    11:10 - 19:03
    7h 53min JPY 48.170 IC JPY 48.147 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    13:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:17
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:43
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    14:43
    14:51
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:08
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    18:33
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:54
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    18:54
    19:03
  3. 3
    11:10 - 19:38
    8h 28min JPY 24.840 IC JPY 24.833 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    13:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    18:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:30
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    19:30
    19:33
    Mojiko Sta.
    門司港駅前
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:38
    Mojiko Retro Yubinkyoku-mae
    門司港レトロ[栄町銀天街入口]
    Trạm Xe buýt
    19:38
    19:38
  4. 4
    11:14 - 19:39
    8h 25min JPY 25.660 IC JPY 25.653 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:51
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    18:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:30
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    19:30
    19:39
  5. 5
    10:53 - 00:29
    13h 36min JPY 418.900
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    10:53
    00:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.