Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:06 - 09:233h 17min JPY 41.160 Đổi tàu 2 lần
- Shinjuku
- 新宿
- Ga
- Koshu-kaido Fare Exit
06:06Walk169m 4min- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
06:102 Stops東京空港交通 23区内エリア-羽田空港(新宿)東京空港交通 空港連絡バス đến Haneda Airport International TerminalJPY 1.400 30minShinjuku Expressway Bus Terminal Đến Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
06:40Walk0m 5min07:201 StopsSFJSFJ11 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 39.600 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
09:05Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
09:151 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 160 3minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Tokiwa Sta. Iriguchi Bảng giờ- Tokiwa Sta. Iriguchi
- 常盤駅入口
- Trạm Xe buýt
09:18Walk428m 5min -
205:49 - 09:233h 34min JPY 40.300 IC JPY 40.295 Đổi tàu 3 lần05:498 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinagawa Sân ga: 14 Lên xe: FrontJPY 210 IC JPY 208 20minShinjuku Đến Shinagawa Bảng giờ06:181 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 17minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
06:34Walk0m 2min07:201 StopsSFJSFJ11 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 39.600 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
09:05Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
09:151 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 160 3minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Tokiwa Sta. Iriguchi Bảng giờ- Tokiwa Sta. Iriguchi
- 常盤駅入口
- Trạm Xe buýt
09:18Walk428m 5min -
305:38 - 09:233h 45min JPY 40.410 IC JPY 40.395 Đổi tàu 3 lần05:387 StopsToei Oedo Lineđến Tocho-mae Sân ga: 6 Lên xe: 6・816minShinjuku Đến Daimon(Tokyo) Bảng giờ06:032 StopsToei Asakusa Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 280 IC JPY 272 4minDaimon(Tokyo) Đến Sengakuji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
5 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 112minSengakuji Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 370 IC JPY 363 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
06:32Walk0m 2min07:201 StopsSFJSFJ11 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 39.600 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
09:05Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
09:151 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 160 3minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Tokiwa Sta. Iriguchi Bảng giờ- Tokiwa Sta. Iriguchi
- 常盤駅入口
- Trạm Xe buýt
09:18Walk428m 5min -
405:50 - 11:576h 7min JPY 21.310 Đổi tàu 2 lần05:504 StopsJR Chuo Line Rapidđến Tokyo Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back14minShinjuku Đến Tokyo Bảng giờ06:159 StopsNozomiNozomi 3 đến Hakata Sân ga: 15JPY 12.870 4h 18min
JPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.990 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.250 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Shin-Yamaguchi Bảng giờ- Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
10:33Walk124m 8min- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
10:5827 Stops宇部市交通局 [E9]đến Ubeshinkawa Sta.JPY 840 56minShinyamaguchi Sta. (North Exit) Đến Osawa (Yamaguchi) Bảng giờ- Osawa (Yamaguchi)
- 大沢(山口県)
- Trạm Xe buýt
11:54Walk258m 3min -
501:13 - 12:2411h 11min JPY 451.000
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.