Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
08:14 05/28, 2024
  1. 1
    08:53 - 13:38
    4h 45min JPY 45.470 IC JPY 45.469 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:10
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit A1
    09:10
    09:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:43
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:11
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:32
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    13:32
    13:38
  2. 2
    08:33 - 14:01
    5h 28min JPY 45.820 IC JPY 45.805 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:54
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:44
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:44
    09:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:05
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    13:55
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    13:55
    14:01
  3. 3
    09:49 - 14:38
    4h 49min JPY 43.730 IC JPY 43.725 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:39
    10:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:55
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    13:00
    13:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:10
    13:29
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:35
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:54
    Nishikokura
    西小倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:32
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    14:32
    14:38
  4. 4
    08:47 - 14:38
    5h 51min JPY 21.560 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    13:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    14:32
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    14:32
    14:38
  5. 5
    08:14 - 19:55
    11h 41min JPY 394.500
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    08:14
    19:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.