Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
05:03 06/22, 2024
  1. 1
    06:28 - 13:23
    6h 55min JPY 50.970 IC JPY 50.967 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:17
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:55
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:25
    11:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:47
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    13:12
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    13:12
    13:23
  2. 2
    05:49 - 13:37
    7h 48min JPY 21.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    08:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    11:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:26
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    13:26
    13:37
  3. 3
    05:37 - 13:37
    8h 0min JPY 21.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    07:33
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    11:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:26
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    13:26
    13:37
  4. 4
    05:16 - 13:37
    8h 21min JPY 21.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    07:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    11:20
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:26
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    13:26
    13:37
  5. 5
    05:03 - 16:04
    11h 1min JPY 362.300
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    05:03
    16:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.