Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
16:28 06/02, 2024
  1. 1
    16:40 - 23:35
    6h 55min JPY 48.040 IC JPY 48.037 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:17
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:29
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    18:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:59
    19:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    21:15
    21:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    21:25
    21:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:47
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    23:02
    Niihama
    新居浜
    Ga
    23:02
    23:35
  2. 2
    16:32 - 23:35
    7h 3min JPY 45.270 IC JPY 45.267 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    16:32
    16:35
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    16:35
    17:03
    Tomei-Matsuda
    東名松田
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:21
    Matsuda
    松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:22
    17:37
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    18:30
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:05
    19:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    21:15
    21:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    21:25
    21:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:47
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    23:02
    Niihama
    新居浜
    Ga
    23:02
    23:35
  3. 3
    16:40 - 00:24
    7h 44min JPY 18.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:17
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:29
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    21:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:51
    Niihama
    新居浜
    Ga
    23:51
    00:24
  4. 4
    16:40 - 00:24
    7h 44min JPY 18.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:17
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:29
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    21:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utazu
    宇多津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    23:51
    Niihama
    新居浜
    Ga
    23:51
    00:24
  5. 5
    16:28 - 00:22
    7h 54min JPY 221.790
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    16:28
    00:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.