Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
23:25 06/26, 2024
  1. 1
    23:59 - 10:02
    10h 3min JPY 21.630 IC JPY 21.626 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    00:01
    00:09
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    09:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:43
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    09:43
    09:48
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:48
    09:57
    Sugita (Yamaguchi)
    杉田(山口県)
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:02
  2. 2
    05:38 - 10:20
    4h 42min JPY 54.870 IC JPY 54.866 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    05:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:05
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:00
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    10:00
    10:05
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:05
    10:14
    Sugita (Yamaguchi)
    杉田(山口県)
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:20
  3. 3
    00:00 - 10:25
    10h 25min JPY 25.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    00:00
    00:05
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:05
    07:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    07:00
    07:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:45
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:03
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    10:03
    10:08
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:10
    10:16
    Hikojima Substation Mae
    彦島変電所前
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:25
  4. 4
    23:59 - 10:42
    10h 43min JPY 21.350 IC JPY 21.346 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    00:01
    00:09
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:45
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:03
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    10:03
    10:08
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:28
    10:37
    Sugita (Yamaguchi)
    杉田(山口県)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:42
  5. 5
    23:25 - 11:07
    11h 42min JPY 476.500
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    23:25
    11:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.