Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
123:59 - 10:0210h 3min JPY 21.630 IC JPY 21.626 Đổi tàu 4 lần23:591 StopsJR Yamanote Lineđến Ikebukuro Sân ga: 5 Lên xe: BackJPY 150 IC JPY 146 2minTokyo Đến Yurakucho Bảng giờ
- Yurakucho
- 有楽町
- Ga
- Kyobashi Exit
00:01Walk477m 8min- Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
- 東京駅鍛冶橋駐車場
- Trạm Xe buýt
00:101 Stops高速バス たびのすけ ※運行日注意đến Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)JPY 6.530 6h 0minTokyo Sta. Kaji Bridge Parking Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
- 観光バス駐車場
06:10Walk300m 13min06:556 StopsNozomiNozomi 271 đến Hakata Sân ga: 13 Lên xe: MiddleJPY 9.460 2h 28minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.140 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.010 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKyoto Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ09:301 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Shimonoseki Sân ga: 65minKokura(Fukuoka) Đến Moji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Shimonoseki Lên xe: FrontJPY 280 6minMoji Đến Shimonoseki Bảng giờ- Shimonoseki
- 下関
- Ga
- North Exit
09:43Walk207m 5min- Shimonoseki Sta.
- 下関駅
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
09:489 Stopsサンデン交通 関彦線đến Fukuura HonmachiJPY 250 9minShimonoseki Sta. Đến Sugita (Yamaguchi) Bảng giờ- Sugita (Yamaguchi)
- 杉田(山口県)
- Trạm Xe buýt
09:57Walk466m 5min -
205:38 - 10:204h 42min JPY 54.870 IC JPY 54.866 Đổi tàu 6 lần05:383 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Ofuna Sân ga: 6 Lên xe: Middle/BackJPY 170 IC JPY 167 6minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ05:503 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 18minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 2 (Monorail) Bảng giờ
- Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
- 羽田空港第2ターミナル(モノレール)
- Ga
06:08Walk0m 2min06:501 StopsANAANA1075 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 2JPY 51.300 1h 50minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ09:002 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ09:151 StopsNozomiNozomi 16 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle15minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.410 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.180 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHakata Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ09:401 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Shimonoseki Sân ga: 67minKokura(Fukuoka) Đến Moji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Shimonoseki Lên xe: FrontJPY 1.380 7minMoji Đến Shimonoseki Bảng giờ- Shimonoseki
- 下関
- Ga
- North Exit
10:00Walk207m 5min- Shimonoseki Sta.
- 下関駅
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
10:059 Stopsサンデン交通 関彦線đến Hikojima EigyoshoJPY 250 9minShimonoseki Sta. Đến Sugita (Yamaguchi) Bảng giờ- Sugita (Yamaguchi)
- 杉田(山口県)
- Trạm Xe buýt
10:14Walk555m 6min -
300:00 - 10:2510h 25min JPY 25.670 Đổi tàu 3 lần
- Tokyo
- 東京
- Ga
- Yaesu South Exit
00:00Walk292m 5min- Bus Terminal Tokyo Yaesu
- バスターミナル東京八重洲
- Trạm Xe buýt
00:051 Stops高速バス ミルキーウェイエクスプレスđến Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)JPY 11.000 6h 55minBus Terminal Tokyo Yaesu Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
- 観光バス駐車場
07:00Walk300m 13min07:207 StopsHikariHikari 531 đến Hakata Sân ga: 13 Lên xe: Middle2h 25minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.160 Toa Xanh 09:522 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shimonoseki Sân ga: 6 Lên xe: BackJPY 9.460 11minShin-shimonoseki Đến Shimonoseki Bảng giờ- Shimonoseki
- 下関
- Ga
- North Exit
10:03Walk178m 5min- Shimonoseki Sta.
- 下関駅
- Trạm Xe buýt
- 7番のりば
10:106 Stopsサンデン交通 関彦線đến Takenoko ShimaJPY 250 6minShimonoseki Sta. Đến Hikojima Substation Mae Bảng giờ- Hikojima Substation Mae
- 彦島変電所前
- Trạm Xe buýt
10:16Walk724m 9min -
423:59 - 10:4210h 43min JPY 21.350 IC JPY 21.346 Đổi tàu 4 lần23:591 StopsJR Yamanote Lineđến Ikebukuro Sân ga: 5 Lên xe: BackJPY 150 IC JPY 146 2minTokyo Đến Yurakucho Bảng giờ
- Yurakucho
- 有楽町
- Ga
- Kyobashi Exit
00:01Walk477m 8min- Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
- 東京駅鍛冶橋駐車場
- Trạm Xe buýt
00:101 Stops高速バス たびのすけ ※運行日注意đến Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)JPY 6.530 6h 0minTokyo Sta. Kaji Bridge Parking Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
- 観光バス駐車場
06:10Walk300m 13min07:207 StopsHikariHikari 531 đến Hakata Sân ga: 13 Lên xe: Middle2h 25minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.160 Toa Xanh 09:522 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shimonoseki Sân ga: 6 Lên xe: BackJPY 9.460 11minShin-shimonoseki Đến Shimonoseki Bảng giờ- Shimonoseki
- 下関
- Ga
- North Exit
10:03Walk207m 5min- Shimonoseki Sta.
- 下関駅
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
10:289 Stopsサンデン交通 関彦線đến Fukuura HonmachiJPY 250 9minShimonoseki Sta. Đến Sugita (Yamaguchi) Bảng giờ- Sugita (Yamaguchi)
- 杉田(山口県)
- Trạm Xe buýt
10:37Walk466m 5min -
523:25 - 11:0711h 42min JPY 476.500
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.