Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
03:12 06/01, 2024
  1. 1
    05:21 - 08:21
    3h 0min JPY 7.850 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:11
    Ubemisaki
    宇部岬
    Ga
    08:11
    08:21
  2. 2
    05:21 - 09:04
    3h 43min JPY 5.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:35
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:26
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:43
    Ubeshinkawa
    宇部新川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    08:54
    Ubemisaki
    宇部岬
    Ga
    08:54
    09:04
  3. 3
    05:21 - 09:10
    3h 49min JPY 5.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:35
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:26
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:43
    Ubeshinkawa
    宇部新川
    Ga
    08:43
    08:47
    Ubeshinkawa Sta.
    宇部新川駅
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:08
    Fuji Grand Ube
    フジグラン宇部
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:10
  4. 4
    05:46 - 10:22
    4h 36min JPY 3.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:44
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    08:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:41
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:35
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:12
    Ubemisaki
    宇部岬
    Ga
    10:12
    10:22
  5. 5
    03:12 - 05:42
    2h 30min JPY 66.400
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    03:12
    05:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.