Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
21:57 06/01, 2024
  1. 1
    03:54 - 10:30
    6h 36min JPY 47.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    06:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:40
    08:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:02
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:18
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    10:18
    10:20
    Saijoeki-mae
    西条駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:29
    Tamahimeden Mae
    玉姫殿前
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:30
  2. 2
    03:54 - 10:30
    6h 36min JPY 47.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    06:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:59
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:59
    09:06
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:18
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    10:18
    10:20
    Saijoeki-mae
    西条駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:29
    Tamahimeden Mae
    玉姫殿前
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:30
  3. 3
    22:40 - 11:24
    12h 44min JPY 22.170 IC JPY 22.169 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:57
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    05:21
    Nijubashimae
    二重橋前
    Ga
    05:21
    05:43
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:09
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:11
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    11:11
    11:13
    Saijoeki-mae
    西条駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:14
    11:23
    Tamahimeden Mae
    玉姫殿前
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:24
  4. 4
    22:40 - 11:24
    12h 44min JPY 20.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:50
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:11
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    11:11
    11:13
    Saijoeki-mae
    西条駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:14
    11:23
    Tamahimeden Mae
    玉姫殿前
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:24
  5. 5
    21:57 - 08:49
    10h 52min JPY 356.400
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    21:57
    08:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.