Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
22:15 06/18, 2024
  1. 1
    22:28 - 07:53
    9h 25min JPY 13.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    22:43
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:43
    22:49
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:05
    宇多津駅南口南〔コトバス〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:14
    Utazu
    宇多津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:32
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    07:32
    07:34
    Saijoeki-mae
    西条駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    07:46
    07:52
    Tamahimeden Mae
    玉姫殿前
    Trạm Xe buýt
    07:52
    07:53
  2. 2
    23:13 - 09:19
    10h 6min JPY 12.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:26
    23:32
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:17
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    06:17
    06:24
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:41
    06:56
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:00
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    09:00
    09:02
    Saijoeki-mae
    西条駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:09
    09:18
    Tamahimeden Mae
    玉姫殿前
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:19
  3. 3
    23:55 - 09:25
    9h 30min JPY 11.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:08
    00:14
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:26
    06:49
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    06:49
    06:57
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:24
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:32
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:08
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    09:08
    09:10
    Saijoeki-mae
    西条駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:24
    Tamahimeden Mae
    玉姫殿前
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:25
  4. 4
    06:16 - 10:30
    4h 14min JPY 15.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:31
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    08:19
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    10:18
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    10:18
    10:20
    Saijoeki-mae
    西条駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:29
    Tamahimeden Mae
    玉姫殿前
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:30
  5. 5
    22:15 - 03:06
    4h 51min JPY 148.440
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    22:15
    03:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.