Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
15:39 06/08, 2024
  1. 1
    15:40 - 19:38
    3h 58min JPY 10.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    15:40
    15:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    15:52
    16:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    17:19
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    19:32
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    19:32
    19:38
  2. 2
    16:10 - 20:06
    3h 56min JPY 8.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    16:10
    16:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    16:22
    16:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    17:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:34
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    17:34
    17:42
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    17:55
    19:19
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    19:19
    19:26
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:39
    20:00
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    20:00
    20:06
  3. 3
    16:00 - 20:28
    4h 28min JPY 13.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    16:00
    16:22
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    17:30
    18:40
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    18:42
    18:53
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:14
    Komachi
    古町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:20
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    19:20
    19:26
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:22
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    20:22
    20:28
  4. 4
    16:00 - 20:28
    4h 28min JPY 13.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    16:00
    16:22
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    17:30
    18:40
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    18:42
    18:53
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:16
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:23
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    19:23
    19:29
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:22
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    20:22
    20:28
  5. 5
    15:39 - 18:26
    2h 47min JPY 61.680
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    15:39
    18:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.