Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
16:30 05/23, 2024
  1. 1
    16:37 - 01:57
    9h 20min JPY 18.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    19:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:54
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:30
    Kan'onji
    観音寺(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    21:48
    Kawanoe
    川之江
    Ga
    21:48
    01:57
  2. 2
    19:16 - 02:45
    7h 29min JPY 43.930 IC JPY 43.927 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:26
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    19:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:40
    19:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:35
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    21:40
    21:42
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    21:45
    22:52
    Mishima Kawanoe IC Iriguchi Bus Stop
    三島川之江IC入口バス停
    Trạm Xe buýt
    22:52
    02:45
  3. 3
    19:14 - 02:45
    7h 31min JPY 43.930 IC JPY 43.927 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:37
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:37
    19:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:35
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    21:40
    21:42
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    21:45
    22:52
    Mishima Kawanoe IC Iriguchi Bus Stop
    三島川之江IC入口バス停
    Trạm Xe buýt
    22:52
    02:45
  4. 4
    18:44 - 02:45
    8h 1min JPY 49.790 IC JPY 49.786 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:22
    19:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:15
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    21:20
    21:22
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    21:45
    22:52
    Mishima Kawanoe IC Iriguchi Bus Stop
    三島川之江IC入口バス停
    Trạm Xe buýt
    22:52
    02:45
  5. 5
    16:30 - 01:24
    8h 54min JPY 290.300
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    16:30
    01:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.