Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
10:01 05/30, 2024
  1. 1
    11:00 - 18:41
    7h 41min JPY 54.700 IC JPY 54.699 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:56
    14:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    17:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    17:15
    17:30
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:37
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:25
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    18:25
    18:41
  2. 2
    10:02 - 18:49
    8h 47min JPY 28.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    12:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    16:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    18:33
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    18:33
    18:49
  3. 3
    10:12 - 19:48
    9h 36min JPY 47.110 IC JPY 47.111 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    11:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    14:30
    14:35
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:47
    15:58
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:07
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    17:10
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    19:32
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    19:32
    19:48
  4. 4
    10:12 - 19:48
    9h 36min JPY 46.280 IC JPY 46.281 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    11:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    15:37
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    17:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    19:32
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    19:32
    19:48
  5. 5
    10:01 - 22:53
    12h 52min JPY 397.030
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    10:01
    22:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.