Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
00:55 06/12, 2024
  1. 1
    05:51 - 12:20
    6h 29min JPY 46.440 IC JPY 46.437 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:00
    Ayagawa Sta.
    綾川駅
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:05
    Ayagawa
    綾川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:32
    Kotoden-Kotohira
    琴電琴平
    Ga
    09:32
    09:41
    Kotohira
    琴平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:37
    Oboke
    大歩危
    Ga
    10:37
    10:38
    Obokeeki-mae
    大歩危駅前
    Trạm Xe buýt
    10:42
    11:12
    Icchu
    一宇
    Trạm Xe buýt
    11:12
    12:20
  2. 2
    05:51 - 12:20
    6h 29min JPY 46.620 IC JPY 46.617 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    08:35
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:46
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:32
    Kotoden-Kotohira
    琴電琴平
    Ga
    09:32
    09:41
    Kotohira
    琴平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:37
    Oboke
    大歩危
    Ga
    10:37
    10:38
    Obokeeki-mae
    大歩危駅前
    Trạm Xe buýt
    10:42
    11:12
    Icchu
    一宇
    Trạm Xe buýt
    11:12
    12:20
  3. 3
    06:40 - 13:36
    6h 56min JPY 19.980 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    09:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:23
    Awaikeda
    阿波池田
    Ga
    11:23
    11:24
    Ikedaeki-mae
    池田駅前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    11:26
    12:25
    Nishiiyakyoku-mae
    西祖谷局前
    Trạm Xe buýt
    12:25
    13:36
  4. 4
    08:23 - 13:52
    5h 29min JPY 43.330 IC JPY 43.327 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:45
    10:48
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:20
    11:45
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:51
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:13
    13:04
    Oboke
    大歩危
    Ga
    13:04
    13:05
    Obokeeki-mae
    大歩危駅前
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:52
    Hotel Sodani Onsen
    ホテル祖谷温泉
    Trạm Xe buýt
    13:52
    13:52
  5. 5
    00:55 - 10:15
    9h 20min JPY 353.200
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    00:55
    10:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.