Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
01:39 06/15, 2024
  1. 1
    05:45 - 10:49
    5h 4min JPY 10.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:34
    Sakaide
    坂出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:42
    Oboke
    大歩危
    Ga
    09:42
    09:43
    Obokeeki-mae
    大歩危駅前
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:49
    Hotel Sodani Onsen
    ホテル祖谷温泉
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:49
  2. 2
    05:45 - 10:49
    5h 4min JPY 10.130 IC JPY 10.110 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:04
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:31
    Shoko Center Iriguchi
    商工センター入口
    Ga
    06:31
    06:36
    Shin-inokuchi
    新井口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:34
    Sakaide
    坂出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:42
    Oboke
    大歩危
    Ga
    09:42
    09:43
    Obokeeki-mae
    大歩危駅前
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:49
    Hotel Sodani Onsen
    ホテル祖谷温泉
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:49
  3. 3
    05:45 - 13:36
    7h 51min JPY 9.580 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    08:19
    Mihara
    三原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:03
    Shin-kurashiki
    新倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:39
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:19
    Kojima
    児島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    11:41
    Oboke
    大歩危
    Ga
    11:41
    11:42
    Obokeeki-mae
    大歩危駅前
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:25
    Nishiiyakyoku-mae
    西祖谷局前
    Trạm Xe buýt
    12:25
    13:36
  4. 4
    01:39 - 05:41
    4h 2min JPY 108.210
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    01:39
    05:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.