Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
22:57 06/13, 2024
  1. 1
    07:20 - 13:38
    6h 18min JPY 55.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    11:19
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:26
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    13:26
    13:29
    Nyugawa Eki-mae
    壬生川駅前
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:37
    Sufu Iriguchi
    周布入口
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:38
  2. 2
    07:10 - 13:38
    6h 28min JPY 54.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    09:10
    09:15
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:20
    10:25
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:33
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 3
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:36
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:26
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    13:26
    13:29
    Nyugawa Eki-mae
    壬生川駅前
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:37
    Sufu Iriguchi
    周布入口
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:38
  3. 3
    09:45 - 15:38
    5h 53min JPY 68.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:50
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:00
    14:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:22
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:13
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    15:13
    15:38
  4. 4
    09:35 - 15:38
    6h 3min JPY 58.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:50
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:12
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:12
    14:19
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:13
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    15:13
    15:38
  5. 5
    22:57 - 12:19
    37h 22min JPY 344.330
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    22:57
    12:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.