Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
11:43 06/01, 2024
  1. 1
    13:16 - 19:25
    6h 9min JPY 47.930 IC JPY 47.929 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    15:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:56
    15:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:40
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    17:45
    17:48
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:48
    18:05
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:12
    Shirahama
    白浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:02
    Gobo
    御坊
    Ga
    19:02
    19:25
  2. 2
    12:37 - 19:28
    6h 51min JPY 38.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:04
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:05
    Gobo
    御坊
    Ga
    19:05
    19:28
  3. 3
    12:23 - 19:33
    7h 10min JPY 23.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    14:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    17:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    19:10
    Gobo
    御坊
    Ga
    19:10
    19:33
  4. 4
    12:17 - 19:33
    7h 16min JPY 40.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    19:10
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:20
    Gakumon
    学門
    Ga
    19:20
    19:33
  5. 5
    11:43 - 22:03
    10h 20min JPY 321.970
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    11:43
    22:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.