Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
12:11 05/24, 2024
  1. 1
    13:07 - 19:14
    6h 7min JPY 48.070 IC JPY 48.063 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:05
    14:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    16:30
    16:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:35
    17:01
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    17:15
    18:48
    Komatsu Sogo Shisho-mae
    小松総合支所前
    Trạm Xe buýt
    18:48
    19:14
  2. 2
    13:07 - 19:14
    6h 7min JPY 48.260 IC JPY 48.253 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:05
    14:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    16:30
    16:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:40
    17:09
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    三越前
    17:09
    17:12
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:28
    18:48
    Komatsu Sogo Shisho-mae
    小松総合支所前
    Trạm Xe buýt
    18:48
    19:14
  3. 3
    13:46 - 19:19
    5h 33min JPY 44.330 IC JPY 44.323 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:45
    14:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    17:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    17:15
    17:30
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:37
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:33
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    18:33
    18:35
    Saijoeki-mae
    西条駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:39
    18:55
    Komatsu Eki-mae (Ehime)
    小松駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:19
  4. 4
    12:16 - 19:19
    7h 3min JPY 20.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    13:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    16:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    18:20
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    18:20
    18:22
    Saijoeki-mae
    西条駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:39
    18:55
    Komatsu Eki-mae (Ehime)
    小松駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:19
  5. 5
    12:11 - 21:41
    9h 30min JPY 288.500
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    12:11
    21:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.