Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
17:19 06/18, 2024
  1. 1
    17:37 - 21:55
    4h 18min JPY 14.530 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:12
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    18:12
    18:16
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:30
    19:59
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    19:59
    20:12
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:27
    21:42
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    21:42
    21:55
  2. 2
    18:03 - 22:06
    4h 3min JPY 14.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    18:03
    18:09
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    18:14
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:36
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    18:36
    18:44
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    18:50
    19:47
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    19:49
    19:58
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:47
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    21:53
    22:06
  3. 3
    17:57 - 22:11
    4h 14min JPY 15.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    17:57
    18:01
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:01
    18:02
    Otemachi
    大手町(愛媛県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:02
    18:13
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:36
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    18:36
    18:44
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    18:50
    19:47
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    19:49
    19:58
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:47
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    21:53
    22:03
    Kokura-eki Iriguchi
    小倉駅入口
    Trạm Xe buýt
    22:07
    22:09
    Uo-machi
    魚町(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    22:09
    22:11
  4. 4
    18:01 - 23:48
    5h 47min JPY 13.940 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    18:01
    18:07
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:15
    Komachi
    古町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:36
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    18:36
    18:44
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    18:50
    19:47
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    19:49
    19:58
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:47
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    21:40
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:02
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:35
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:35
    23:48
  5. 5
    17:19 - 22:51
    5h 32min JPY 124.590
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    17:19
    22:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.