Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
08:07 06/02, 2024
  1. 1
    10:00 - 16:18
    6h 18min JPY 49.230 IC JPY 49.229 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    11:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:46
    11:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:50
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    13:55
    13:58
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:00
    14:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:22
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:13
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    15:13
    15:16
    Nyugawa Eki-mae
    壬生川駅前
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:58
    Tano School Mae
    田野学校前
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:18
  2. 2
    08:17 - 16:18
    8h 1min JPY 24.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:27
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    15:27
    15:30
    Nyugawa Eki-mae
    壬生川駅前
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:58
    Tano School Mae
    田野学校前
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:18
  3. 3
    09:19 - 17:23
    8h 4min JPY 24.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    14:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:31
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    16:31
    16:34
    Nyugawa Eki-mae
    壬生川駅前
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:20
    Takamatsu (Ehime)
    高松(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:23
  4. 4
    08:17 - 17:23
    9h 6min JPY 25.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    13:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    13:03
    13:11
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    13:20
    14:44
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    14:44
    14:48
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:18
    15:55
    Kyoritsu Byoin Iriguchi
    共立病院入口
    Trạm Xe buýt
    16:51
    17:20
    Takamatsu (Ehime)
    高松(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:23
  5. 5
    08:07 - 17:26
    9h 19min JPY 325.500
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    08:07
    17:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.