Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Namba(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
13:36 05/25, 2024
  1. 1
    19:10 - 07:19
    12h 9min JPY 24.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:26
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    North Exit
    22:12
    22:24
    Tokyo Port Takeshiba Ferry Terminal
    東京港竹芝客船ターミナル
    Cảng
    22:30
    06:00
    Mikurajima Port
    御蔵島港
    Cảng
    06:02
    07:19
  2. 2
    19:00 - 07:19
    12h 19min JPY 38.970 IC JPY 38.969 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    19:00
    19:10
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    21:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    22:03
    22:15
    Tokyo Port Takeshiba Ferry Terminal
    東京港竹芝客船ターミナル
    Cảng
    22:30
    06:00
    Mikurajima Port
    御蔵島港
    Cảng
    06:02
    07:19
  3. 3
    18:12 - 07:19
    13h 7min JPY 24.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    18:21
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    18:21
    18:30
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    21:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    22:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    North Exit
    22:08
    22:20
    Tokyo Port Takeshiba Ferry Terminal
    東京港竹芝客船ターミナル
    Cảng
    22:30
    06:00
    Mikurajima Port
    御蔵島港
    Cảng
    06:02
    07:19
  4. 4
    15:53 - 07:19
    15h 26min JPY 38.890 IC JPY 38.887 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 4
    15:53
    16:05
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    16:52
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:30
    19:43
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:30
    21:38
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    21:38
    21:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:13
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    North Exit
    22:13
    22:25
    Tokyo Port Takeshiba Ferry Terminal
    東京港竹芝客船ターミナル
    Cảng
    22:30
    06:00
    Mikurajima Port
    御蔵島港
    Cảng
    06:02
    07:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.