Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
06:45 06/02, 2024
  1. 1
    08:17 - 15:29
    7h 12min JPY 24.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:43
    Oboke
    大歩危
    Ga
    14:43
    14:44
    Obokeeki-mae
    大歩危駅前
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:25
    Kazurabashi
    かずら橋
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:29
  2. 2
    07:55 - 15:29
    7h 34min JPY 24.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:43
    Oboke
    大歩危
    Ga
    14:43
    14:44
    Obokeeki-mae
    大歩危駅前
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:25
    Kazurabashi
    かずら橋
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:29
  3. 3
    07:55 - 15:29
    7h 34min JPY 24.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    12:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:43
    Oboke
    大歩危
    Ga
    14:43
    14:44
    Obokeeki-mae
    大歩危駅前
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:25
    Kazurabashi
    かずら橋
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:29
  4. 4
    11:17 - 17:39
    6h 22min JPY 54.320 IC JPY 54.317 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    13:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:15
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    15:20
    15:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:25
    15:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:56
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:13
    17:01
    Oboke
    大歩危
    Ga
    17:01
    17:02
    Obokeeki-mae
    大歩危駅前
    Trạm Xe buýt
    17:08
    17:35
    Kazurabashi
    かずら橋
    Trạm Xe buýt
    17:35
    17:39
  5. 5
    06:45 - 15:47
    9h 2min JPY 297.500
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    06:45
    15:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.