Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
23:20 06/25, 2024
  1. 1
    23:23 - 09:52
    10h 29min JPY 25.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    23:23
    23:28
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:28
    05:05
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    09:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:43
    Space World
    スペースワールド
    Ga
    09:43
    09:52
  2. 2
    03:30 - 10:16
    6h 46min JPY 58.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:30
    03:35
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:35
    05:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:14
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:38
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:06
    Edamitsu
    枝光
    Ga
    10:06
    10:16
  3. 3
    03:30 - 10:41
    7h 11min JPY 56.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:30
    03:35
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:35
    05:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:32
    Space World
    スペースワールド
    Ga
    10:32
    10:41
  4. 4
    06:53 - 12:28
    5h 35min JPY 48.050 IC JPY 48.049 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:38
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:55
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    11:00
    11:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:20
    11:56
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:18
    Edamitsu
    枝光
    Ga
    12:18
    12:28
  5. 5
    23:20 - 11:44
    12h 24min JPY 400.650
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    23:20
    11:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.