Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → goal

Xuất phát lúc
22:48 06/15, 2024
  1. 1
    23:20 - 08:02
    8h 42min JPY 20.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    23:42
    23:50
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Expressway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:15
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:15
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    07:15
    07:25
    Kokura-eki Iriguchi
    小倉駅入口
    Trạm Xe buýt
    07:32
    07:52
    Kamiitozu
    上到津
    Trạm Xe buýt
    07:52
    08:02
  2. 2
    23:20 - 08:02
    8h 42min JPY 20.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    23:42
    23:50
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Expressway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:15
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:15
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    07:15
    07:27
    Uo-machi
    魚町(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    07:34
    07:52
    Kamiitozu
    上到津
    Trạm Xe buýt
    07:52
    08:02
  3. 3
    05:46 - 08:58
    3h 12min JPY 14.170 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:12
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    08:12
    08:22
    Kokura-eki Iriguchi
    小倉駅入口
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:48
    Kamiitozu
    上到津
    Trạm Xe buýt
    08:48
    08:58
  4. 4
    23:34 - 09:01
    9h 27min JPY 13.830 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:12
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    08:12
    08:24
    Uo-machi
    魚町(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:51
    Kamiitozu
    上到津
    Trạm Xe buýt
    08:51
    09:01
  5. 5
    22:48 - 05:16
    6h 28min JPY 253.700
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    22:48
    05:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.