Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
05:43 06/26, 2024
  1. 1
    06:58 - 12:30
    5h 32min JPY 54.640 IC JPY 54.637 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:20
    11:35
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:41
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:04
    Dogokoen
    道後公園
    Ga
    12:04
    12:07
    Koen Kitaguchi Shiki Kinenkan-mae
    公園北口子規記念館前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:27
    Yunoyama Community Hall-mae
    湯の山コミュニティホール前
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:30
  2. 2
    06:28 - 13:02
    6h 34min JPY 18.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    09:30
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    09:30
    09:38
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:24
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    11:35
    12:33
    Koen Kitaguchi Shiki Kinenkan-mae
    公園北口子規記念館前
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:37
    Koen Kitaguchi Shiki Kinenkan-mae
    公園北口子規記念館前
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:59
    Yunoyama New Town
    湯の山ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:02
  3. 3
    08:31 - 13:30
    4h 59min JPY 39.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    09:01
    09:15
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:50
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:55
    11:58
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:05
    12:29
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:34
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    12:58
    Dogokoen
    道後公園
    Ga
    12:58
    13:01
    Koen Kitaguchi Shiki Kinenkan-mae
    公園北口子規記念館前
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:27
    Yunoyama Community Hall-mae
    湯の山コミュニティホール前
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:30
  4. 4
    07:55 - 13:30
    5h 35min JPY 36.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:32
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:30
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:50
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:55
    11:58
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:20
    13:27
    Yunoyama Community Hall-mae
    湯の山コミュニティホール前
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:30
  5. 5
    05:43 - 13:16
    7h 33min JPY 189.640
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    05:43
    13:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.