Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
108:02 - 14:046h 2min JPY 59.910 Đổi tàu 5 lần08:024 StopsHayabusaHayabusa 8 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle54min
JPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh JPY 10.890 Gran Class 09:164 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai Airport Sân ga: 3JPY 3.410 13minSendai Đến Natori Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
10:201 StopsIBXIBX12 đến Fukuoka AirportJPY 50.000 2h 10minSendai Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ12:522 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ13:151 StopsNozomiNozomi 32 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 15minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.380 Toa Xanh 13:446 StopsJR Kagoshima Main Line Section Rapid (Moji Port-Yatsushiro)đến Hainuzuka Sân ga: 5JPY 280 15minKokura(Fukuoka) Đến Yahata Bảng giờ- Yahata
- 八幡(福岡県)
- Ga
13:59Walk368m 5min -
208:02 - 14:076h 5min JPY 59.200 Đổi tàu 5 lần08:024 StopsHayabusaHayabusa 8 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle54min
JPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh JPY 10.890 Gran Class 09:164 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai Airport Sân ga: 3JPY 3.410 13minSendai Đến Natori Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
10:201 StopsIBXIBX12 đến Fukuoka AirportJPY 50.000 2h 10minSendai Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ13:072 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ13:204 StopsSonicSonic 27 đến Oita Sân ga: 335minJPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.900 Toa Xanh 13:591 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến MojikoJPY 1.130 3minKurosaki Đến Yahata Bảng giờ- Yahata
- 八幡(福岡県)
- Ga
14:02Walk368m 5min -
307:26 - 14:076h 41min JPY 64.490 Đổi tàu 5 lần
- Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
07:26Walk162m 4min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
07:302 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Hanamaki Airport MaeJPY 1.500 45minMorioka Station (East Exit) Đến Hanamaki Airport Mae Bảng giờ- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
08:15Walk65m 5min09:351 StopsFDAFDA352 đến Nagoya AirportJPY 32.000 1h 15minHanamaki Airport (Airway) Đến Nagoya Airport Bảng giờ11:201 StopsFDAFDA305 đến Fukuoka AirportJPY 29.000 1h 25minNagoya Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ13:072 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ13:204 StopsSonicSonic 27 đến Oita Sân ga: 335minJPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.900 Toa Xanh 13:591 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến MojikoJPY 1.130 3minKurosaki Đến Yahata Bảng giờ- Yahata
- 八幡(福岡県)
- Ga
14:02Walk368m 5min -
405:10 - 14:229h 12min JPY 55.220 Đổi tàu 5 lần05:1019 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Ichinoseki Sân ga: 51h 31minMorioka Đến Ichinoseki Bảng giờ07:0021 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi)1h 35minIchinoseki Đến Sendai Bảng giờ08:544 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai Airport Sân ga: 3JPY 3.410 13minSendai Đến Natori Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
10:201 StopsIBXIBX12 đến Fukuoka AirportJPY 50.000 2h 10minSendai Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ12:522 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ13:1017 StopsJR Kagoshima Main Line Section Rapid (Moji Port-Yatsushiro)đến Mojiko Sân ga: 2JPY 1.130 1h 7minHakata Đến Yahata Bảng giờ- Yahata
- 八幡(福岡県)
- Ga
14:17Walk368m 5min -
504:05 - 21:5217h 47min JPY 559.020
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.