Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
19:44 06/03, 2024
  1. 1
    21:13 - 09:29
    12h 16min JPY 43.320 IC JPY 43.306 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:43
    05:02
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:35
    08:50
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:00
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:07
    Kinuyama
    衣山
    Ga
    09:07
    09:29
  2. 2
    20:08 - 09:45
    13h 37min JPY 43.190 IC JPY 43.176 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:01
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    05:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:02
    06:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:12
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:12
    09:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    09:33
    Matsuyama-nishi Chuto Kyoikugakko-mae
    松山西中等教育学校前
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:45
  3. 3
    20:12 - 10:48
    14h 36min JPY 21.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    20:12
    20:15
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    20:15
    22:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:03
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:10
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:14
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    09:53
    Iyo-Hojo
    伊予北条
    Ga
    09:53
    09:58
    Hojo Kashima-mae
    北条鹿島前
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:37
    Himebara
    姫原
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:48
  4. 4
    20:08 - 11:45
    15h 37min JPY 26.040 IC JPY 26.033 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:01
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    22:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:08
    22:13
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    06:10
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:13
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    07:06
    08:09
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:13
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    08:56
    11:10
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:14
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:20
    11:33
    Matsuyama-nishi Chuto Kyoikugakko-mae
    松山西中等教育学校前
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:45
  5. 5
    19:44 - 04:55
    9h 11min JPY 292.610
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    19:44
    04:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.