Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
06:58 05/26, 2024
  1. 1
    09:13 - 16:47
    7h 34min JPY 23.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:04
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    16:04
    16:09
    Kumanoshi Eki-mae
    熊野市駅前
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:17
    Sanko Nanki
    三交南紀
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:47
  2. 2
    07:55 - 17:33
    9h 38min JPY 45.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:00
    10:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:25
    10:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:04
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    16:12
    Shingu
    新宮
    Ga
    16:12
    16:15
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    17:08
    Nakanochaya (Mie)
    中茶屋(三重県)
    Trạm Xe buýt
    17:08
    17:33
  3. 3
    07:24 - 17:33
    10h 9min JPY 21.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    11:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:54
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    16:41
    Koshiyama
    神志山
    Ga
    16:41
    16:43
    Koshiyama (Bus)
    神志山(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:04
    17:08
    Nakanochaya (Mie)
    中茶屋(三重県)
    Trạm Xe buýt
    17:08
    17:33
  4. 4
    07:02 - 17:33
    10h 31min JPY 21.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    09:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    11:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:54
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    16:41
    Koshiyama
    神志山
    Ga
    16:41
    16:43
    Koshiyama (Bus)
    神志山(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:04
    17:08
    Nakanochaya (Mie)
    中茶屋(三重県)
    Trạm Xe buýt
    17:08
    17:33
  5. 5
    06:58 - 15:04
    8h 6min JPY 218.770
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    06:58
    15:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.