Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
10:32 06/14, 2024
  1. 1
    10:43 - 19:37
    8h 54min JPY 20.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    12:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    14:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    15:30
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    19:08
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    19:08
    19:13
    Kumanoshi Eki-mae
    熊野市駅前
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:34
    Kakihara Bridge
    柿原橋
    Trạm Xe buýt
    19:34
    19:37
  2. 2
    10:43 - 19:37
    8h 54min JPY 20.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    12:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    14:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    15:53
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    19:08
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    19:08
    19:13
    Kumanoshi Eki-mae
    熊野市駅前
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:34
    Kakihara Bridge
    柿原橋
    Trạm Xe buýt
    19:34
    19:37
  3. 3
    10:43 - 19:37
    8h 54min JPY 20.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    12:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    15:46
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    19:08
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    19:08
    19:13
    Kumanoshi Eki-mae
    熊野市駅前
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:34
    Kakihara Bridge
    柿原橋
    Trạm Xe buýt
    19:34
    19:37
  4. 4
    13:51 - 22:35
    8h 44min JPY 21.410 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:51
    15:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    17:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    17:16
    17:28
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    17:30
    21:18
    Sanko Nanki
    三交南紀
    Trạm Xe buýt
    21:18
    22:35
  5. 5
    10:32 - 20:16
    9h 44min JPY 295.150
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    10:32
    20:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.