Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
15:22 06/01, 2024
  1. 1
    15:40 - 00:45
    9h 5min JPY 19.470 IC JPY 19.463 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    17:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    17:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    22:53
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    22:53
    00:45
  2. 2
    15:40 - 00:45
    9h 5min JPY 19.650 IC JPY 19.641 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    17:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:36
    Naka-okachimachi
    仲御徒町
    Ga
    Exit 4
    17:36
    17:43
    Okachimachi
    御徒町
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    22:53
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    22:53
    00:45
  3. 3
    15:29 - 00:45
    9h 16min JPY 19.240 IC JPY 19.233 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-kanuma
    新鹿沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    17:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    17:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    22:53
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    22:53
    00:45
  4. 4
    15:29 - 00:45
    9h 16min JPY 19.420 IC JPY 19.411 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-kanuma
    新鹿沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    17:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:36
    Naka-okachimachi
    仲御徒町
    Ga
    Exit 4
    17:36
    17:43
    Okachimachi
    御徒町
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    22:53
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    22:53
    00:45
  5. 5
    15:22 - 23:33
    8h 11min JPY 251.900
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    15:22
    23:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.