Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
19:39 06/03, 2024
  1. 1
    21:05 - 09:44
    12h 39min JPY 5.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    22:27
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:05
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    23:59
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    08:31
    Koshiyama
    神志山
    Ga
    08:31
    09:44
  2. 2
    19:52 - 09:44
    13h 52min JPY 5.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    20:58
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    22:36
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    08:31
    Koshiyama
    神志山
    Ga
    08:31
    09:44
  3. 3
    20:15 - 11:11
    14h 56min JPY 4.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kizu(Kyoto)
    木津(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    21:15
    Kamo(Kyoto)
    加茂(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    09:58
    Koshiyama
    神志山
    Ga
    09:58
    11:11
  4. 4
    05:40 - 11:47
    6h 7min JPY 7.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    07:01
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:37
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:37
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    11:13
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    11:13
    11:18
    Kumanoshi Eki-mae
    熊野市駅前
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:44
    Kakihara Bridge
    柿原橋
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:47
  5. 5
    19:39 - 22:43
    3h 4min JPY 78.900
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    19:39
    22:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.