Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
13:32 05/27, 2024
  1. 1
    16:55 - 18:42
    1h 47min JPY 26.280 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:40
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    17:45
    17:48
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:16
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:16
    18:19
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:20
    18:24
    Kita-miyanishicho
    北宮西町
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:42
  2. 2
    16:55 - 18:50
    1h 55min JPY 26.480 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:40
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    17:45
    17:48
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:28
    Chifunemachi-go
    千舟町五
    Trạm Xe buýt
    18:37
    18:48
    Yamagoe
    山越(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    18:48
    18:50
  3. 3
    15:06 - 19:35
    4h 29min JPY 17.650 IC JPY 17.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    16:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    16:32
    16:42
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    17:22
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    17:22
    17:25
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    17:30
    18:40
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    18:42
    18:53
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:14
    Komachi
    古町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:29
    Honmachi 6 Chome
    本町六丁目
    Ga
    19:29
    19:35
  4. 4
    14:44 - 19:35
    4h 51min JPY 17.650 IC JPY 17.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:44
    14:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    16:02
    16:12
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    17:05
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    17:05
    17:08
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    17:30
    18:40
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    18:42
    18:53
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:14
    Komachi
    古町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:29
    Honmachi 6 Chome
    本町六丁目
    Ga
    19:29
    19:35
  5. 5
    13:32 - 19:49
    6h 17min JPY 141.950
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    13:32
    19:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.