Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
03:53 05/26, 2024
  1. 1
    06:22 - 12:11
    5h 49min JPY 59.450 IC JPY 59.449 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:08
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:20
    11:35
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:45
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    11:56
    Yamanishi
    山西
    Ga
    11:56
    12:11
  2. 2
    06:21 - 13:05
    6h 44min JPY 34.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    09:02
    09:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    09:25
    10:20
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:05
    12:29
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:32
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:35
    13:04
    Nishisho-mae
    西署前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:05
  3. 3
    06:21 - 13:05
    6h 44min JPY 34.090 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    09:35
    09:58
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:28
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:05
    12:29
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:32
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:35
    13:04
    Nishisho-mae
    西署前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:05
  4. 4
    06:21 - 14:05
    7h 44min JPY 21.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    13:15
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    13:15
    13:18
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:24
    13:28
    Saibiko-mae
    済美高前
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:31
    Saibiko-mae
    済美高前
    Trạm Xe buýt
    13:37
    14:04
    Nishisho-mae
    西署前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:05
  5. 5
    03:53 - 12:17
    8h 24min JPY 374.300
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    03:53
    12:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.