Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
06:20 05/26, 2024
  1. 1
    07:00 - 10:51
    3h 51min JPY 9.090 IC JPY 9.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:00
    07:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:12
    07:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    07:54
    08:01
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:40
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    08:40
    08:43
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    08:50
    10:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    10:12
    10:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:36
    Yamanishi
    山西
    Ga
    10:36
    10:51
  2. 2
    07:00 - 10:51
    3h 51min JPY 9.040 IC JPY 9.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:00
    07:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:12
    07:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    07:54
    08:01
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:40
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    08:40
    08:43
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    08:50
    10:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    10:12
    10:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:34
    Mitsu
    三津
    Ga
    10:34
    10:51
  3. 3
    06:40 - 10:51
    4h 11min JPY 8.940 IC JPY 8.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    06:59
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    08:02
    Kamiyachonishi
    紙屋町西
    Ga
    08:02
    08:05
    Kamiyacho
    紙屋町
    Trạm Xe buýt
    08:06
    08:29
    Hiroshima Port
    広島港桟橋
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:32
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    08:50
    10:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    10:12
    10:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:36
    Yamanishi
    山西
    Ga
    10:36
    10:51
  4. 4
    06:40 - 10:51
    4h 11min JPY 9.090 IC JPY 9.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    07:42
    07:49
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:40
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    08:40
    08:43
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    08:50
    10:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    10:12
    10:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:36
    Yamanishi
    山西
    Ga
    10:36
    10:51
  5. 5
    06:20 - 09:45
    3h 25min JPY 68.880
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    06:20
    09:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.