Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
16:58 06/15, 2024
  1. 1
    17:00 - 21:28
    4h 28min JPY 16.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:05
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:17
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:01
    Kure
    Ga
    19:01
    19:07
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    19:13
    20:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    20:12
    20:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:49
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    20:49
    20:54
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:23
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    21:23
    21:28
  2. 2
    17:00 - 21:30
    4h 30min JPY 16.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:05
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:17
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:01
    Kure
    Ga
    19:01
    19:07
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    19:13
    20:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    20:12
    20:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:46
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    21:25
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    21:25
    21:30
  3. 3
    17:25 - 22:08
    4h 43min JPY 85.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    21:15
    21:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    21:25
    22:05
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    22:05
    22:08
  4. 4
    18:04 - 23:01
    4h 57min JPY 17.710 IC JPY 17.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    19:20
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    19:20
    19:30
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    20:20
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    20:20
    20:23
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    20:30
    21:40
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    21:42
    21:53
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:21
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    22:21
    22:26
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:27
    22:40
    Kamiichiman
    上一万
    Ga
    22:40
    23:01
  5. 5
    16:58 - 22:58
    6h 0min JPY 140.910
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    16:58
    22:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.