Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
20:59 06/07, 2024
  1. 1
    22:21 - 09:16
    10h 55min JPY 46.170 IC JPY 46.167 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:35
    09:11
    Minamimachi Kenmin Bunkakaikan-mae
    南町県民文化会館前
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:16
  2. 2
    22:21 - 09:21
    11h 0min JPY 45.680 IC JPY 45.677 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:19
    06:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:20
    Kamiichimaneki-mae
    上一万駅前
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:21
  3. 3
    22:41 - 10:31
    11h 50min JPY 24.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    23:11
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    23:11
    23:19
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:17
    05:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:14
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    10:06
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    10:06
    10:09
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:09
    10:30
    Kamiichimaneki-mae
    上一万駅前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:31
  4. 4
    21:16 - 11:52
    14h 36min JPY 18.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:34
    Ueda
    上田
    Ga
    Oshiro Exit
    21:34
    21:38
    Ueda Eki-mae
    上田駅前
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:31
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    05:31
    05:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    07:13
    07:21
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:50
    11:32
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:36
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:40
    11:49
    Kamiichimaneki-mae
    上一万駅前
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:52
  5. 5
    20:59 - 06:43
    9h 44min JPY 340.000
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    20:59
    06:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.