Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
20:32 06/03, 2024
  1. 1
    21:50 - 10:21
    12h 31min JPY 26.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:50
    22:00
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:12
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:24
    Akama
    赤間
    Ga
    North Exit
    09:24
    09:28
    Akama Sta.
    赤間駅前
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:47
    Togo-bashi(Br.)
    東郷橋(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:51
    Togo-bashi(Br.)
    東郷橋(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:21
    Michinoeki Munakata
    道の駅むなかた
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:21
  2. 2
    05:46 - 10:27
    4h 41min JPY 52.910 IC JPY 52.907 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:50
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:17
    06:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:58
    Togo
    東郷
    Ga
    North Exit
    09:58
    10:01
    Togo Sta.
    東郷駅前
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:24
    Michinoeki Munakata
    道の駅むなかた
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:27
  3. 3
    23:10 - 10:27
    11h 17min JPY 21.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:10
    23:20
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:52
    Togo
    東郷
    Ga
    North Exit
    09:52
    09:55
    Togo Sta.
    東郷駅前
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:24
    Michinoeki Munakata
    道の駅むなかた
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:27
  4. 4
    21:32 - 11:49
    14h 17min JPY 42.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    23:31
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    23:31
    23:54
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:14
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    11:07
    Togo
    東郷
    Ga
    North Exit
    11:07
    11:10
    Togo Sta.
    東郷駅前
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:39
    Mutajiri
    牟田尻
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:49
  5. 5
    20:32 - 08:51
    12h 19min JPY 400.300
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    20:32
    08:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.