Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
07:04 06/02, 2024
  1. 1
    07:16 - 11:42
    4h 26min JPY 14.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:33
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    08:33
    08:41
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    09:00
    10:24
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:32
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:15
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    11:15
    11:20
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:38
    Okaido
    大街道
    Ga
    11:38
    11:42
  2. 2
    07:16 - 11:44
    4h 28min JPY 14.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:33
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    08:33
    08:41
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    09:00
    10:24
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:32
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:15
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    11:15
    11:18
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:24
    11:42
    Ichibancho (Ehime)
    一番町(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:44
  3. 3
    08:31 - 12:26
    3h 55min JPY 16.040 IC JPY 16.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:17
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    09:17
    09:27
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:12
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    10:12
    10:15
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    10:20
    11:30
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    11:32
    11:43
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:04
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    12:04
    12:07
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    12:19
    12:26
    Shinonome Gakuen-mae
    東雲学園前
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:26
  4. 4
    08:31 - 12:27
    3h 56min JPY 16.020 IC JPY 16.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:17
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    09:17
    09:27
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:12
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    10:12
    10:15
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    10:20
    11:30
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    11:32
    11:43
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:04
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    12:04
    12:09
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:23
    Okaido
    大街道
    Ga
    12:23
    12:27
  5. 5
    07:04 - 12:25
    5h 21min JPY 120.670
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    07:04
    12:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.