Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
06:27 06/18, 2024
  1. 1
    07:04 - 13:13
    6h 9min JPY 20.340 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    12:29
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:55
    Shimosone
    下曽根
    Ga
    North Exit
    12:55
    13:13
  2. 2
    07:04 - 13:13
    6h 9min JPY 20.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    12:29
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:55
    Shimosone
    下曽根
    Ga
    North Exit
    12:55
    12:58
    Shimosone Sta. North Exit
    下曽根駅北口
    Trạm Xe buýt
    13:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyushu Rosai Byoin
    九州労災病院
    Trạm Xe buýt
    13:12
    Numa Danchi-guchi
    沼団地口
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:13
  3. 3
    07:04 - 13:35
    6h 31min JPY 20.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    12:29
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    12:29
    12:41
    Heiwa-dori
    平和通り(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:02
    13:34
    Numa Danchi-guchi
    沼団地口
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:35
  4. 4
    08:38 - 15:58
    7h 20min JPY 42.070 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    10:42
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    10:52
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:15
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    14:15
    14:22
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    14:32
    15:30
    Tsuda Nishi
    津田西
    Trạm Xe buýt
    15:51
    15:57
    Numa Chugakko Shita
    沼中学校下
    Trạm Xe buýt
    15:57
    15:58
  5. 5
    06:27 - 17:02
    10h 35min JPY 407.700
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    06:27
    17:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.