Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
119:11 - 05:5010h 39min JPY 17.640 Đổi tàu 3 lần19:119 StopsMidori (Relay Kamome)Midori (Relay Kamome) 56 đến Hakata Lên xe: Front/Middle/Back1h 44min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.600 Toa Xanh 21:091 StopsMizuhoMizuho 614 đến Shin-osaka Sân ga: 14 Lên xe: MiddleJPY 3.600 15minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.410 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.180 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHakata Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Shinkansen Exit
21:24Walk979m 15min- Kokura Port
- 小倉港
- Cảng
21:551 Stopsフェリー各社 Fくるしま/Fはやとも2航路 Fくるしま/Fはやとも2 đến Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]JPY 10.200 7h 5minKokura Port Đến Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route] Bảng giờ- Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
- 松山観光港〔航路〕
- Cảng
05:02Walk12m 2min- Matsuyama Kanko-ko
- 松山観光港
- Trạm Xe buýt
05:154 StopsIyotetsu Bus Matsuyama Kanko Port Limousine Busđến Dogo Onseneki-maeJPY 1.050 34minMatsuyama Kanko-ko Đến Okaido Bảng giờ- Okaido
- 大街道(バス)
- Trạm Xe buýt
05:49Walk102m 1min -
219:55 - 07:1811h 23min JPY 12.160 Đổi tàu 5 lần
- Sasebo
- 佐世保
- Ga
- East Exit
19:55Walk252m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
20:002 StopsNishitetsu Bus [Highway]西肥バス [高速] đến Limited Exp. Sasebo Fukuoka, Hakata Sta.JPY 2.040 1h 16minSasebo Sta. Mae Đến Kosoku Kiyama Bảng giờ- Kosoku Kiyama
- 高速基山
- Trạm Xe buýt
21:16Walk244m 8min- Kosoku Kiyama
- 高速基山
- Trạm Xe buýt
21:313 StopsNishitetsu Bus [Highway]Oita Kotsu [Highway] đến Super Express OitaJPY 3.250 1h 46minKosoku Kiyama Đến Kaname-machi Bảng giờ- Kaname-machi
- 要町[大分駅高速バスのりば]
- Trạm Xe buýt
23:17Walk321m 13min23:30- Usuki
- 臼杵
- Ga
00:13Walk1.1km 20min- Usuki Port
- 臼杵港
- Cảng
02:401 Stopsフェリー各社 あけぼの丸/おおいた航路 あけぼの丸/おおいた đến Yawatahama Port [Sea Route]JPY 3.200 2h 20minUsuki Port Đến Yawatahama Port [Sea Route] Bảng giờ- Yawatahama Port [Sea Route]
- 八幡浜港〔航路〕
- Cảng
05:02Walk2.0km 25min05:585 StopsUwakaiUwakai 2 đến Matsuyama(Ehime)JPY 1.430 56minJPY 1.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Matsuyama (Ehime)
- 松山(愛媛県)
- Ga
06:54Walk191m 3min- Matsuyama Sta.
- JR松山駅
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
06:599 StopsIyotetsu Bus [10] Line 10đến Kumeeki-maeJPY 280 18minMatsuyama Sta. Đến Ichibancho (Ehime) Bảng giờ- Ichibancho (Ehime)
- 一番町(愛媛県)
- Trạm Xe buýt
07:17Walk97m 1min -
319:11 - 07:3112h 20min JPY 14.470 Đổi tàu 1 lần19:119 StopsMidori (Relay Kamome)Midori (Relay Kamome) 56 đến Hakata Lên xe: MiddleJPY 2.170 1h 44min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.600 Toa Xanh - Hakata
- 博多
- Ga
- Hakata Exit
20:55Walk242m 6min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 3F35番のりば
21:308 StopsNishitetsu Bus [Highway]Iyotetsu Bus [Highway] đến Matsuyama Muro-machi EigyoshoJPY 10.500 10h 0minHakata Bus Terminal Đến Okaido Bảng giờ- Okaido
- 大街道(バス)
- Trạm Xe buýt
07:30Walk107m 1min -
418:55 - 07:4212h 47min JPY 13.010 Đổi tàu 2 lần
- Sasebo
- 佐世保
- Ga
- East Exit
18:55Walk252m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
19:005 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Limited Exp. Sasebo Fukuoka, Hakata Sta.JPY 2.310 2h 8minSasebo Sta. Mae Đến Hakata Bus Terminal Bảng giờ- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
21:08Walk28m 5min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 3F35番のりば
21:307 StopsNishitetsu Bus [Highway]Iyotetsu Bus [Highway] đến Matsuyama Muro-machi EigyoshoJPY 10.500 9h 55minHakata Bus Terminal Đến Matsuyama Shieki Bảng giờ- Matsuyama Shieki
- 松山市駅
- Trạm Xe buýt
07:25Walk65m 5min07:32- Okaido
- 大街道
- Ga
07:40Walk95m 2min -
518:31 - 01:377h 6min JPY 201.100
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.