Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
01:31 05/26, 2024
  1. 1
    05:07 - 13:47
    8h 40min JPY 50.110 IC JPY 50.107 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:06
    08:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:10
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    10:15
    10:18
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:48
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:55
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:46
    Anan
    阿南
    Ga
    East Exit
    11:46
    11:53
    Anan Eki-mae
    阿南駅前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    13:03
    Suinohana
    水ノ花
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:07
    Suinohana
    水ノ花
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:45
    養鱒場
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:47
  2. 2
    05:07 - 13:47
    8h 40min JPY 50.090 IC JPY 50.089 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:14
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:22
    08:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:10
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    10:15
    10:18
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:48
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:55
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:46
    Anan
    阿南
    Ga
    East Exit
    11:46
    11:53
    Anan Eki-mae
    阿南駅前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    13:03
    Suinohana
    水ノ花
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:07
    Suinohana
    水ノ花
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:45
    養鱒場
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:47
  3. 3
    04:47 - 13:47
    9h 0min JPY 47.130 IC JPY 47.118 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    04:47
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:06
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:18
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:18
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:10
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    10:15
    10:18
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:48
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:55
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:46
    Anan
    阿南
    Ga
    East Exit
    11:46
    11:53
    Anan Eki-mae
    阿南駅前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    13:03
    Suinohana
    水ノ花
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:07
    Suinohana
    水ノ花
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:45
    養鱒場
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:47
  4. 4
    04:47 - 13:47
    9h 0min JPY 47.320 IC JPY 47.310 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    04:47
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    07:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:18
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:10
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    10:15
    10:18
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:48
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:55
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:46
    Anan
    阿南
    Ga
    East Exit
    11:46
    11:53
    Anan Eki-mae
    阿南駅前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    13:03
    Suinohana
    水ノ花
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:07
    Suinohana
    水ノ花
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:45
    養鱒場
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:47
  5. 5
    01:31 - 12:01
    10h 30min JPY 364.000
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    01:31
    12:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.