Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
14:04 06/19, 2024
  1. 1
    14:05 - 17:30
    3h 25min JPY 25.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:07
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    14:07
    14:12
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:30
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    16:35
    16:38
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:40
    17:09
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    三越前
    17:09
    17:15
    Okaido
    大街道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    17:17
    Katsuyamacho
    勝山町
    Ga
    17:17
    17:30
  2. 2
    14:54 - 18:56
    4h 2min JPY 12.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    15:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    18:26
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    18:26
    18:31
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    18:39
    Minamihoribata
    南堀端
    Ga
    18:39
    18:42
    Shiyakusho-mae
    市役所前(松山市)
    Trạm Xe buýt
    18:42
    18:55
    Yuwataricho
    湯渡町
    Trạm Xe buýt
    18:55
    18:56
  3. 3
    14:36 - 18:56
    4h 20min JPY 12.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    15:27
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    15:27
    15:35
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    16:00
    17:24
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:32
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:26
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    18:26
    18:31
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    18:39
    Minamihoribata
    南堀端
    Ga
    18:39
    18:42
    Shiyakusho-mae
    市役所前(松山市)
    Trạm Xe buýt
    18:42
    18:55
    Yuwataricho
    湯渡町
    Trạm Xe buýt
    18:55
    18:56
  4. 4
    14:13 - 19:38
    5h 25min JPY 7.410 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:15
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 3
    14:15
    14:23
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:24
    19:19
    Okaido
    大街道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:23
    19:25
    Katsuyamacho
    勝山町
    Ga
    19:25
    19:38
  5. 5
    14:04 - 18:02
    3h 58min JPY 123.300
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    14:04
    18:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.