Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
05:54 06/19, 2024
  1. 1
    06:47 - 10:40
    3h 53min JPY 46.510 IC JPY 46.505 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:28
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:28
    07:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    09:50
    09:52
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:52
    10:11
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:17
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:26
    Abeyamakoen
    安部山公園
    Ga
    10:26
    10:40
  2. 2
    06:16 - 10:40
    4h 24min JPY 43.360 IC JPY 43.355 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:56
    06:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    09:25
    09:27
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:52
    10:11
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:17
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:26
    Abeyamakoen
    安部山公園
    Ga
    10:26
    10:40
  3. 3
    06:37 - 11:27
    4h 50min JPY 46.990 IC JPY 46.987 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:56
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:22
    07:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    09:50
    09:52
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:15
    10:58
    Katano Sta.
    片野駅
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:01
    Katano Sta.
    片野駅
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:20
    Kuzuhara Elementary Sch.
    葛原小学校前
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:27
  4. 4
    05:56 - 11:41
    5h 45min JPY 21.560 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    10:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:27
    Abeyamakoen
    安部山公園
    Ga
    11:27
    11:41
  5. 5
    05:54 - 17:42
    11h 48min JPY 408.900
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    05:54
    17:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.