Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
11:41 06/13, 2024
  1. 1
    12:17 - 17:59
    5h 42min JPY 16.900 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:46
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:46
    13:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:11
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    16:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:31
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    17:31
    17:34
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    17:38
    17:58
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:58
    17:59
  2. 2
    11:53 - 17:59
    6h 6min JPY 16.110 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    11:58
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:44
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:56
    14:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    16:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:31
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    17:31
    17:34
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    17:38
    17:58
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:58
    17:59
  3. 3
    12:17 - 18:11
    5h 54min JPY 17.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:46
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:46
    13:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:11
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    16:42
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    16:42
    16:49
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    17:30
    18:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:11
  4. 4
    12:17 - 18:51
    6h 34min JPY 33.580 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:40
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    14:38
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:36
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:01
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    18:01
    18:08
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    18:10
    18:50
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:51
  5. 5
    11:41 - 19:42
    8h 1min JPY 234.920
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    11:41
    19:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.